выискиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выискиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyískivat'sja |
khoa học | vyiskivat'sja |
Anh | vyiskivatsya |
Đức | wyiskiwatsja |
Việt | vyixkivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выискиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выискаться) ‚разг.
Tham khảo sửa
- "выискиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)