выискаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выискаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výiskat'sja |
khoa học | vyiskat'sja |
Anh | vyiskatsya |
Đức | wyiskatsja |
Việt | vyixcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-6as-r выискаться Thể chưa hoàn thành
- Xem выискиваться
Tham khảo sửa
- "выискаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)