вызывающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вызывающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyzyvájuščij |
khoa học | vyzyvajuščij |
Anh | vyzyvayushchi |
Đức | wysywajuschtschi |
Việt | vydyvaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвызывающий
- (Có vẻ) Khiêu khích, trêu tức, chọc tức, khêu gan, châm chọc; (дерзкий) ngổ ngáo, láo xược, ngỗ ngược.
- вызывающий взгляд — cái nhìn ngổ ngáo
- вызывающийее поведение — thái độ khiêu khích
Tham khảo
sửa- "вызывающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)