Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вызывающий

  1. (Có vẻ) Khiêu khích, trêu tức, chọc tức, khêu gan, châm chọc; (дерзкий) ngổ ngáo, láo xược, ngỗ ngược.
    вызывающий взгляд — cái nhìn ngổ ngáo
    вызывающийее поведение — thái độ khiêu khích

Tham khảo

sửa