Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выдыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выдохнуть) ‚(В)

  1. Thở... ra.
    выдыхать воздух — thở không khí ra

Tham khảo sửa