выгон
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выгон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výgon |
khoa học | vygon |
Anh | vygon |
Đức | wygon |
Việt | vygon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
выгон gđ
- (пастбище) bãi chăn thả, bãi chăn nuôi.
Tham khảo sửa
- "выгон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)