Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выгадывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выгадать)

  1. Tiết kiệm, dè sẻn.
    выгадать время — tiết kiệm (tranh thủ) thì giờ

Tham khảo sửa