Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вывозной (эк.)

  1. (Thuộc về) Xuất khẩu, xuất cảng, xuất biên.
    вывознойая пошлина — thuế xuất khẩu (xuất cảng)

Tham khảo sửa