выверять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выверять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyverját' |
khoa học | vyverjat' |
Anh | vyveryat |
Đức | wywerjat |
Việt | vyveriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выверить)
- Chính lý, hiệu chính, hiệu đính, điều chỉnh, kiểm tra.
- выверять список — chính lý danh sách
- выверять часы — điều chỉnh đồng hồ, lấy lại giờ
Tham khảo sửa
- "выверять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)