Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выверить)

  1. Chính , hiệu chính, hiệu đính, điều chỉnh, kiểm tra.
    выверять список — chính lý danh sách
    выверять часы — điều chỉnh đồng hồ, lấy lại giờ

Tham khảo sửa