Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вхожий (thông tục)

  1. Hay lui tới, hay đi lại, hay ra vào.
    он вхож к ним, он вхож в их дом — anh ấy hay lui tới (hay ra vào, hay đi lại) nhà họ

Tham khảo sửa