вхожий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вхожий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vhóžij |
khoa học | vxožij |
Anh | vkhozhi |
Đức | wchoschi |
Việt | vkhogii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
вхожий (thông tục)
- Hay lui tới, hay đi lại, hay ra vào.
- он вхож к ним, он вхож в их дом — anh ấy hay lui tới (hay ra vào, hay đi lại) nhà họ
Tham khảo sửa
- "вхожий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)