второклассница
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của второклассница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtoroklássnica |
khoa học | vtoroklassnica |
Anh | vtoroklassnitsa |
Đức | wtoroklassniza |
Việt | vtoroclaxxnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
второклассница gc
Tham khảo sửa
- "второклассница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)