вследствие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вследствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vslédstvije |
khoa học | vsledstvie |
Anh | vsledstviye |
Đức | wsledstwije |
Việt | vxleđxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ
sửaвследствие (,(Р))
Tham khảo
sửa- "вследствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)