вскидывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вскидывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskídyvat' |
khoa học | vskidyvat' |
Anh | vskidyvat |
Đức | wskidywat |
Việt | vxciđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвскидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вскинуть)
- (В на В) nhấc... lên, vác... lên.
- вскинуть мешок на плечи — vác bao lên vai
- (В) (быстро поднимать):
- вскидывать ружьё — kề súng vào vai
- вскидывать руку — giơ tay lên
- вскидывать голову — ngẩng đầu, ngửng đầu lên
- вскидывать глаза на кого-л. — ngước mắt nhìn ai
Tham khảo
sửa- "вскидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)