вскарабкаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вскарабкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskarábkat'sja |
khoa học | vskarabkat'sja |
Anh | vskarabkatsya |
Đức | wskarabkatsja |
Việt | vxcarabcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвскарабкаться Hoàn thành ((на В))
- Trèo lên, leo lên.
- вскарабкаться на гору — trèo lên núi
- вскарабкаться на дерево — trèo [lên] cây, leo [lên] cây
Tham khảo
sửa- "вскарабкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)