Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вскарабкаться Hoàn thành ((на В))

  1. Trèo lên, leo lên.
    вскарабкаться на гору — trèo lên núi
    вскарабкаться на дерево — trèo [lên] cây, leo [lên] cây

Tham khảo

sửa