Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вселять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вселить) ‚(В в В)

  1. Đưa... đến ở, cho... ở trọ.
    вселять жильца — đưa người đến ở nhà, cho người ở trọ nhà
    перен. — (внушать) gây, gieo
    вселять надежду — gây niềm hy vọng
    вселять тревога — gieo nỗi lo âu
    вселять мужество — cổ vũ lòng can đảm
    вселять уверенность — gây niềm tin tưởng

Tham khảo sửa