вселять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вселять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vselját' |
khoa học | vseljat' |
Anh | vselyat |
Đức | wseljat |
Việt | vxeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вселять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вселить) ‚(В в В)
- Đưa... đến ở, cho... ở trọ.
- вселять жильца — đưa người đến ở nhà, cho người ở trọ nhà
- перен. — (внушать) gây, gieo
- вселять надежду — gây niềm hy vọng
- вселять тревога — gieo nỗi lo âu
- вселять мужество — cổ vũ lòng can đảm
- вселять уверенность — gây niềm tin tưởng
Tham khảo sửa
- "вселять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)