Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vermę. Cùng gốc với tiếng Serbia-Croatia vrijéme/vréme.

Danh từ

sửa

врѣмѧ (vrěmęgt

  1. Thời gian.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Bulgari: вре́мe (vréme)
  • Tiếng Nga: вре́мя (vrémja)

Tham khảo

sửa
  • Андрей Бояджиев, Старобългарска читанка, София, 2016.
  • Bản mẫu:R:cu:ESJS