Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вредность gc

  1. (Sự, tính) Có hại, làm hại, tác hại, độc hại.
    вредность производства — [độ] độc hại trong sản xuất

Tham khảo

sửa