вредность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вредность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrédnost' |
khoa học | vrednost' |
Anh | vrednost |
Đức | wrednost |
Việt | vređnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвредность gc
Tham khảo
sửa- "вредность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)