Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вредитель

  1. с.-х. — vật có hại; (насекомое) sâu hại, bọ có hại, côn trùng có hại
  2. (перен.) Kẻ phá hại.

Tham khảo

sửa