Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вращаться Thể chưa hoàn thành

  1. Quay, xoay, xoay quanh, xoay vần, hồi chuyển.
    перен. — (в обществе) — hay lui tới, giao du, giao thiệp, giao tiếp, đi lại

Tham khảo

sửa