вращаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вращаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vraščát'sja |
khoa học | vraščat'sja |
Anh | vrashchatsya |
Đức | wraschtschatsja |
Việt | vrasatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвращаться Thể chưa hoàn thành
- Quay, xoay, xoay quanh, xoay vần, hồi chuyển.
- перен. — (в обществе) — hay lui tới, giao du, giao thiệp, giao tiếp, đi lại
Tham khảo
sửa- "вращаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)