Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

враждебность gc

  1. (Lòng) Thù địch, cừu địch, thù hằn, cừu hận, thù oán, oán cừu, thù nghịch.

Tham khảo

sửa