впятеро
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của впятеро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpjátero |
khoa học | vpjatero |
Anh | vpyatero |
Đức | wpjatero |
Việt | vpiatero |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвпятеро
- Năm lần.
- впятеро больше — lớn gấp năm lần, nhiều hơn năm lần, năm lần nhiều hơn
- впятеро меньше — ít hơn năm lần, năm lần ít hơn
Tham khảo
sửa- "впятеро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)