впопыхах
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của впопыхах
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpopyháh |
khoa học | vpopyxax |
Anh | vpopykhakh |
Đức | wpopychach |
Việt | vpopykhakh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвпопыхах
- (Một cách) Vội vã, vội vàng, vội; (в спешке) trong lúc vội vàng, khi đang vội, trong lúc hấp tấp.
- впопыхах он забыл книгу — trong lúc hấp tấp (vội vàng) anh ấy đã quên quyển sách
Tham khảo
sửa- "впопыхах", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)