вполголоса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вполголоса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpolgólosa |
khoa học | vpolgolosa |
Anh | vpolgolosa |
Đức | wpolgolosa |
Việt | vpolgoloxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвполголоса
- (Một cách) Khẽ, sẽ, khe khẽ, sè sẽ, thì thầm, thì thào.
- говорить вполголоса — nói khẽ (sẽ, nhỏ, khe khẽ, sè sẽ, thì thầm, thì thào)
Tham khảo
sửa- "вполголоса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)