Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вписываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вписаться)

  1. Hòa hợp, phù hợp.
    новый театр вписался в архитектурный ансамбль — nhà hát mới rất hòa hợp với quần thể kiến trúc

Tham khảo

sửa