вписываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вписываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpísyvat'sja |
khoa học | vpisyvat'sja |
Anh | vpisyvatsya |
Đức | wpisywatsja |
Việt | vpixyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвписываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вписаться)
- Hòa hợp, phù hợp.
- новый театр вписался в архитектурный ансамбль — nhà hát mới rất hòa hợp với quần thể kiến trúc
Tham khảo
sửa- "вписываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)