вперёд
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaвперёд
- (Lên, về) Phía trước, đằng trước.
- шагнуть вперёд — tiến lên một bước, đi một bước lên phía trước
- смотреть вперёд — nhìn [về] phía trước
- вытянуть руку вперёд — giơ tay ra đằng trước
- часы идут вперёд — đồng hồ chạy nhanh
- большой шаг вперёд — một bước tiến lớn
- (thông tục) (впредь) từ nay về sau.
- вперёд этого не делай! — từ nay về sau đừng làm như vậy
- (заранее) trước.
- платить вперёд — trả tiền trước
- в знач. межд. — tiến lên!, hãy thẳng tiến!
- вперёд к победе! — tiến lên giành thắng lợi!, hãy thẳng tiến đến thắng lợi!
Tham khảo
sửa- "вперёд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)