вот-вот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вот-вот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | votvót |
khoa học | vot-vot |
Anh | votvot |
Đức | wotwot |
Việt | votvot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвот-вот (thông tục)
Tham khảo
sửa- "вот-вот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)