Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

вот-вот (thông tục)

  1. Sắp, một tí nữa, một lát nữa.
    он вот-вот придёт — anh ấy sắp đến, một lát nữa thì nó đến

Tham khảo

sửa