Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tí nữa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ti
˧˥
nɨʔɨə
˧˥
tḭ
˩˧
nɨə
˧˩˨
ti
˧˥
nɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ti
˩˩
nɨ̰ə
˩˧
ti
˩˩
nɨə
˧˩
tḭ
˩˧
nɨ̰ə
˨˨
Phó từ
sửa
tí nữa
Trong một
thời gian
rất
ngắn
nữa.
Tí nữa
tôi sẽ đến.
Suýt
.
Tí nữa
bị xe chẹt.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tí nữa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)