Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti˧˥ nɨʔɨə˧˥tḭ˩˧ nɨə˧˩˨ti˧˥ nɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˩˩ nɨ̰ə˩˧ti˩˩ nɨə˧˩tḭ˩˧ nɨ̰ə˨˨

Phó từ

sửa

tí nữa

  1. Trong một thời gian rất ngắn nữa.
    Tí nữa tôi sẽ đến.
  2. Suýt.
    Tí nữa bị xe chẹt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa