вотировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вотировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | votírovat' |
khoa học | votirovat' |
Anh | votirovat |
Đức | wotirowat |
Việt | votirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвотировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- Biểu quyết, bỏ phiếu.
- вотировать кому-л. недоверие — biểu quyết (bỏ phiếu) không tín nhiệm ai
Tham khảo
sửa- "вотировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)