восьмизубый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của восьмизубый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vos'mizúbyj |
khoa học | vos'mizubyj |
Anh | vosmizuby |
Đức | wosmisuby |
Việt | voxmiduby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
восьмизубый грейфер
Tham khảo sửa
- "восьмизубый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)