восьмидесятилетний

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

восьмидесятилетний

  1. (о сроке) [lâu] tám mươi năm
  2. (о возсрате) [đã] tám mươi tuổi.

Tham khảo sửa