Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

восходящий

  1. Lên, hướng lên.
    восходящая линия — đường [hướng] lên
    восходящийее светило, восходящая звезда — ngôi sao mới mọc, thiên tài đang xuất hiện

Tham khảo

sửa