Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

восход

  1. (Sự) Mọc lên; (время появления солнца) [lúc] mặt trời mọc, bình minh.
    восход солнца — mặt trời mọc
    восход луны — trăng mọc, trăng lên

Tham khảo sửa