восход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voshód |
khoa học | vosxod |
Anh | voskhod |
Đức | woschod |
Việt | voxkhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвосход gđ
- (Sự) Mọc lên; (время появления солнца) [lúc] mặt trời mọc, bình minh.
- восход солнца — mặt trời mọc
- восход луны — trăng mọc, trăng lên
Tham khảo
sửa- "восход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)