воспользоваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

воспользоваться Hoàn thành ((Т))

  1. Lợi dụng; (устопребить) dùng, sử dụng.
    воспользоваться чьей-л. неопытностью — lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm của ai
    воспользоваться чьим-л. приглашением — nhân lời mời của ai
    воспользоваться — [удобным] случаем — lợi dụng thời cơ, nhân cơ hội, thừa cơ, thừa dịp
    воспользоваться моментом — thừa cơ, nhân dịp, thừa lúc

Tham khảo

sửa