воспользоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воспользоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospól'zovat'sja |
khoa học | vospol'zovat'sja |
Anh | vospolzovatsya |
Đức | wospolsowatsja |
Việt | voxpoldovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоспользоваться Hoàn thành ((Т))
- Lợi dụng; (устопребить) dùng, sử dụng.
- воспользоваться чьей-л. неопытностью — lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm của ai
- воспользоваться чьим-л. приглашением — nhân lời mời của ai
- воспользоваться — [удобным] случаем — lợi dụng thời cơ, nhân cơ hội, thừa cơ, thừa dịp
- воспользоваться моментом — thừa cơ, nhân dịp, thừa lúc
Tham khảo
sửa- "воспользоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)