Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

восполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: восполнить) ‚(В)

  1. Bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, vào, bù đắp, thêm vào cho đủ.
    восполнять пробел в знаниях — bổ túc thiếu sót trong kiến thức

Tham khảo

sửa