восполнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восполнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospolnját' |
khoa học | vospolnjat' |
Anh | vospolnyat |
Đức | wospolnjat |
Việt | voxpolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвосполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: восполнить) ‚(В)
- Bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, bù vào, bù đắp, thêm vào cho đủ.
- восполнять пробел в знаниях — bổ túc thiếu sót trong kiến thức
Tham khảo
sửa- "восполнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)