Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ворчун

  1. Người hay càu nhàu (làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn, cau cảu), kẻ bẳn tính (bẳn gắt).

Tham khảo

sửa