воротила
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воротила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorotíla |
khoa học | vorotila |
Anh | vorotila |
Đức | worotila |
Việt | vorotila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaворотила gđ ((скл. как ж. 1a)), (thông tục)
Tham khảo
sửa- "воротила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)