Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

воротила ((скл. как ж. 1a)), (thông tục)

  1. (Kẻ, tên) Thủ mưu, đầu sỏ, trùm.
    финансовые воротилаы — bọn trùm tài phiệt

Tham khảo

sửa