Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ворота số nhiều ((скл. как с. 1a))

  1. (Cái) Cổng, cửa lớn, cửa ngõ.
    шлюзные ворота — cánh cửa âu thuyền
    спорт. — cầu môn, khung thành, gôn, thành

Tham khảo sửa