ворота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ворота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voróta |
khoa học | vorota |
Anh | vorota |
Đức | worota |
Việt | vorota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaворота số nhiều ((скл. как с. 1a))
- (Cái) Cổng, cửa lớn, cửa ngõ.
- шлюзные ворота — cánh cửa âu thuyền
- спорт. — cầu môn, khung thành, gôn, thành
Tham khảo
sửa- "ворота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)