Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

воплощение gt

  1. (Sự) Thể hiện; (олицетворение) hiện thân.
    воплощение чего-л. в жизнь — [sự] thể hiện cái gì vào đời sống, thực hiện cái gì
    он воплощение трудолюбия — anh ấy là hiện thân của đức tính cần cù

Tham khảo

sửa