вооружать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вооружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vooružát' |
khoa học | vooružat' |
Anh | vooruzhat |
Đức | wooruschat |
Việt | voorugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвооружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вооружить)
- (В) vũ trang, võ trang.
- (В Т) (снабжать) trang bị; перен. vũ trang.
- вооружать промышленность новой техникой — trang bị kỹ thuật mới cho công nghiệp
- вооружать кого-л. знаниями — vũ trang kiến thức cho ai
- (В против Р) (восстанавливать) xui giục... chống lại, làm... chống lại.
- вооружать кого-л. против себя — làm ai chống lại mình
Tham khảo
sửa- "вооружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)