воображение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воображение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voobražénije |
khoa học | voobraženie |
Anh | voobrazheniye |
Đức | woobraschenije |
Việt | voobragieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвоображение gt
- (Sự) Hình dung, tưởng tượng; (творческая фантазия) [trí, sức, óc] tưởng tượng.
- это одно воображение! — đó chỉ là tưởng tượng mà thôi!
Tham khảo
sửa- "воображение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)