Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вонзать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вонзить) ‚(В в В)

  1. Đâm... vào, cắm... vào, chọc... vào.

Tham khảo sửa