волюнтаризм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волюнтаризм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voljuntarízm |
khoa học | voljuntarizm |
Anh | volyuntarizm |
Đức | woljuntarism |
Việt | voliuntaridm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaволюнтаризм gđ (филос.)
Tham khảo
sửa- "волюнтаризм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)