волчица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волчица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volčíca |
khoa học | volčica |
Anh | volchitsa |
Đức | woltschiza |
Việt | voltritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaволчица gc
Tham khảo
sửa- "волчица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)