волчий
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaволчий
- (Thuộc về) Chó sói, sài lang, lang sói, sói, lang
- (из шкуры волка) [bằng] bộ lông sói.
- волчийья стая — đàn [chó] sói
- (перен.) (злобный, звериный) — sài lang, lang sói, tàn bạo, hung tàn, độc ác.
- волчий аппетит — ăn khỏe, ăn như tằm ăn rỗi
- волчийья пасть — [tật] sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
- волчийья ягода — [cây] sao hoa (Daphne mezereum)
Tham khảo
sửa- "волчий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)