Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вокальный

  1. (Thuộc về) Ca hát, ca, hát.
    вокальное искусство — nghệ thuật ca hát
    вокальная партия — bè ca, vai hát
    вокальная музыка — thanh nhạc, nhạc hát

Tham khảo

sửa