вокальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вокальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vokál'nyj |
khoa học | vokal'nyj |
Anh | vokalny |
Đức | wokalny |
Việt | vocalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвокальный
- (Thuộc về) Ca hát, ca, hát.
- вокальное искусство — nghệ thuật ca hát
- вокальная партия — bè ca, vai hát
- вокальная музыка — thanh nhạc, nhạc hát
Tham khảo
sửa- "вокальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)