воин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vóin |
khoa học | voin |
Anh | voin |
Đức | woin |
Việt | voin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвоин gđ
- Chiến sĩ, chiến binh, binh sĩ, quân nhân; chinh phu (поэт. ).
Tham khảo
sửa- "воин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)