возмездие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возмездие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozmézdije |
khoa học | vozmezdie |
Anh | vozmezdiye |
Đức | wosmesdije |
Việt | vodmedđiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозмездие gt
- (Sự) Trừng phạt, trừng trị.
Tham khảo
sửa- "возмездие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)