Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

возлюбленный

  1. Yêu dấu, yêu quý, yêu thương, thương yêu.
    в знач. сущ. м. — người yêu, tình nhân, tình lang

Tham khảo

sửa