возле
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возле
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vózle |
khoa học | vozle |
Anh | vozle |
Đức | wosle |
Việt | vodle |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвозле , предлог‚(Р)
- (Ở) Bên cạnh, bên cạnh, gần.
- стоять возле — đứng cạnh, đứng bên cạnh
- возле меня — [ở] gần tôi
- возле дома — [ở] cạnh nhà
Tham khảo
sửa- "возле", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)