воздух
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воздух
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vózduh |
khoa học | vozdux |
Anh | vozdukh |
Đức | wosduch |
Việt | vodđukh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвоздух gđ
- Không khí, khí trời.
- подышать свежим воздухом — thở không khí trong lành
- (пространство) không trung.
- в воздухе — trên không trung, trong không trung
- подняться в воздух — bay lên không trung
- на — [вольном, открытом] воздухе — ngoài trời, giữa trời
- выйти на воздух — ra ngoài trời
- воздух! — воен. — báo động!, máy bay địch!
Tham khảo
sửa- "воздух", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)