Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

возвышенный

  1. Cao.
    возвышенное место — chỗ cao
  2. (о мыслах, чувствах) [sự, tính] cao cả, cao quý, cao thượng, trác việt.

Tham khảo

sửa