возвышенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возвышенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozvyšénnyj |
khoa học | vozvyšennyj |
Anh | vozvyshenny |
Đức | woswyschenny |
Việt | vodvysenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвозвышенный
- Cao.
- возвышенное место — chỗ cao
- (о мыслах, чувствах) [sự, tính] cao cả, cao quý, cao thượng, trác việt.
Tham khảo
sửa- "возвышенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)